Có 1 kết quả:
在先 zài xiān ㄗㄞˋ ㄒㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come first
(2) previous
(3) prior
(4) beforehand
(5) first
(6) formerly
(2) previous
(3) prior
(4) beforehand
(5) first
(6) formerly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0